Nhân viên phục vụ nhà hàng là người tiếp đón, ghi nhận các yêu cầu từ khách hàng để chuyển xuống bộ phận liên quan, làm việc tại các quán ăn, nhà hàng, quán cà phê, khách sạn…
Khi nhắc đến nhân viên phục vụ, nhiều người thường nghĩ đây là nghề vất vả, khối lượng công việc nhiều mà mức lương thường không cao, khó có cơ hội phát triển. Tuy nhiên đây là quan điểm sai lầm và một chiều, chưa có sự tìm hiểu kỹ càng về thị trường việc làm và mức lương chung của thị trường.
1. Lương nhân viên phục vụ nhà hàng cứng là bao nhiêu?
Khi nhắc đến mức lương nhân viên phục vụ nhà hàng thì mặc định hiểu rằng, đây là mức lương cứng mà nhân viên nhận được mỗi tháng, không phụ thuộc vào doanh số, lợi nhuận của doanh nghiệp.
Trên thực tế, mức lương cứng mà một nhân viên phục vụ nhận được thường dao động trong khoảng từ 3,5 – 4,5 triệu đồng/tháng, mức này có thể thay đổi tùy vào từng nơi.
Do có hình thức làm partime nên mức lương nhân viên phục vụ quán ăn theo giờ, thấp nhất là 20.000 đồng/giờ theo quy định về trả lương tối thiểu theo giờ.
Với những người có nhiều năm kinh nghiệm trong nghề, thành thạo về kỹ năng thì mức lương có thể cao hơn, lên tới 15 triệu đồng/tháng, tuy nhiên số người có được mức lương này không quá nhiều.
Ngoài ra, tùy vào từng khu vực mà mức lương nhân viên phục vụ có thể khác nhau. Theo một thống kê, mức lương nhân viên phục vụ trung bình ở Hà Nội là từ 7,4 triệu đồng còn ở Thành phố Hồ Chí Minh khoảng 5,8 triệu đồng/tháng.
Xem thêm: Mức lương tạp vụ có cao không? Gợi ý cách tính lương tạp vụ chuẩn
2. Tổng thu nhập của nhân viên phục vụ có cao không?
Mức lương cứng của nhân viên phục vụ không quá cao, nhưng trên thực tế, tổng thu nhập mà họ nhận về có thể cao hơn rất nhiều.
Tổng thu nhập là số tiền mà một người nhận về hàng tháng, có thể bao gồm lương và các khoản thưởng hoặc chi phí khác. Tổng thu nhập của nhân viên phục vụ có thể được xác định bằng công thức sau:
Tổng thu nhập = Lương cứng + Service charge + TIP
Trong đó:
* Lương cứng
Đây là mức lương cơ bản mà nhân viên ký kết với khách sạn, nhà hàng, quán ăn, thường dao động trong khoảng từ 3,5 – 4,5 triệu đồng/tháng.
Mức này có thể cao hay thấp phụ thuộc vào nhiều yếu tố như thâm niên, kinh nghiệm, địa điểm và thỏa thuận giữa các bên.
* Service Charge
Service charge hay còn gọi là phí dịch vụ. Đây là khoản phí được trích ra từ phí dịch vụ mà khách hàng đã thanh toán. Thông thường, mức phí dịch vụ trên thị trường hiện nay là 5%. Mức này cao hay thấp sẽ phụ thuộc vào mùa khách cao điểm trong năm, thậm chí có giai đoạn sẽ cao hơn hẳn so với mức lương cơ bản. Tuy nhiên, Service Charge không phải là khoản cố định như lương cứng.
* Tip
Tip là khoản tiền mà thực khách thưởng riêng cho nhân viên phục vụ khi họ cảm thấy hài lòng với sự phục vụ. Tùy vào quy định tại từng nhà hàng, khách sạn, cửa hàng mà tiền tip đó nhân viên phục vụ có thể lấy toàn bộ hoặc một phần.
Tương tự như service charge, tiền tip cũng là khoản thu nhập không cố định mà chỉ xuất hiện nhất thời.
Dù vậy, có thể thấy nếu nhân viên phục vụ nỗ lực, chuyên nghiệp thì tổng thu nhập nhận về cũng ở mức tương đối, dao động trong khoảng từ 7 đến 10 triệu đồng/tháng.
3. Các yếu tố ảnh hưởng đến lương nhân viên phục vụ
Mức lương nhân viên phục vụ chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố, cụ thể như:
3.1. Quy mô nhà hàng, quán ăn
Nhân viên phục vụ có thể làm việc ở nhiều địa điểm khác nhau từ nhà hàng, quán ăn, khách sạn… Mức lương của họ không chỉ phụ thuộc vào cơ sở làm việc mà còn chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, trong đó có quy mô kinh doanh.
Quy mô kinh doanh càng lớn thì mức lương nhân viên phục vụ càng cao, ví dụ nhân viên phục vụ cho một quán cà phê chắc chắn sẽ thấp hơn so với mức lương của nhân viên phục vụ tại khách sạn 5 sao.
Lựa chọn được việc làm phục vụ ưng ý là vô cùng quan trọng. Bởi vậy, mọi người đều có xu hướng chọn việc làm tại các cơ sở lâu năm, quy mô lớn với mong muốn có nguồn thu nhập ổn định.
3.2. Khối lượng công việc
Khối lượng công việc cũng là một trong những yếu tố tiên quyết ảnh hưởng đến mức lương của nhân viên phục vụ. Người đảm nhiệm càng nhiều công việc thì mức lương phải trả cho họ càng cao.
Hiện nay, các công ty đều hướng đến việc giảm thiểu số lượng nhân viên một cách tối đa. Đồng thời, họ yêu cầu một người phục vụ phải đáp ứng được nhiều việc cùng một lúc.
3.3. Địa điểm, khu vực làm việc
Quy định về mức lương tối thiểu vùng ở mỗi khu vực sẽ có một mức riêng. Vì vậy, mức lương nhân viên phục vụ ở các khu vực khác nhau chắc chắn sẽ khác nhau.
Hiện cả nước được chia thành 4 khu vực, theo đó kể từ tháng 7 năm 2023, mức lương tối thiểu vùng được quy định như sau:
-
Vùng 1: 4.680.000 đồng/tháng.
-
Vùng 2: 4.160.000 đồng/tháng.
-
Vùng 3: 3.640.000 đồng/tháng.
-
Vùng 4: 3.250.000 đồng/tháng.
Mức lương tối thiểu vùng sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến mức lương cơ bản của nhân viên phục vụ. Bởi hiện nay, các doanh nghiệp đều thỏa thuận lương dựa trên mức quy định này.
Bên cạnh mức lương tối thiểu vùng thì sự phát triển ở khu vực cũng ảnh hưởng không nhỏ đến thu nhập của nhân viên phục vụ.
Những nơi càng phát triển, sầm uất như thành phố Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh, Đà Nẵng, Huế… mức sống của người dân càng cao, nhu cầu mua sắm và chi tiêu cũng sẽ cao hơn. Các hoạt động giải trí, vui chơi, ăn uống cũng tăng lên, từ đó ảnh hưởng đến mức lương cơ bản và thu nhập của nhân viên phục vụ.
3.4. Kinh nghiệm làm việc
Nếu ở trên là những điều kiện mang tính khách quan thì kinh nghiệm làm việc lại là yếu tố chủ quan, do chính người lao động quyết định.
Khi mới ra trường, kinh nghiệm của nhân viên phục vụ không quá nhiều nên mức lương chỉ dao động trong khoảng từ 3.500.000 – 4.500.000 đồng/tháng.
Với những người có kinh nghiệm thì mức lương này sẽ cao hơn, thậm chí có thể lên đến 15.000.000 đồng/tháng.
Đặc biệt với những người có thêm các loại chứng chỉ khác như ngoại ngữ, chứng chỉ đào tạo nghiệp vụ thì chắc chắn sẽ giúp thu nhập tốt hơn. Đối với vị trí nhân viên phục vụ, tiếng Anh đóng vai trò vô cùng quan trọng bởi họ không thể tránh khỏi việc phải giao tiếp với khách hàng người nước ngoài.
Do đó, nếu có tiếng Anh chắc chắn nhân viên phục vụ sẽ có cơ hội thỏa thuận mức lương cao hơn. Trong trường hợp mới đi làm, khi chưa chưa có nhiều kinh nghiệm và điều kiện để học tiếng Anh, bạn có thể tham khảo học một số mẫu câu tiếng Anh cơ bản cho nhân viên phục vụ, sau đó trau dồi theo thời gian.
3.5. Thâm niên, số năm làm việc tại nhà hàng, quán ăn
Tương tự như vậy, thâm niên làm việc cũng là một trong những yếu tố trực tiếp tác động đến mức lương của nhân viên phục vụ. Những người làm càng lâu năm thì càng có nhiều kinh nghiệm, khả năng đàm phán được mức lương tốt hơn. Ngoài ra, mức lương nhân viên phục vụ quán ăn, cửa hàng còn được cộng thêm phụ cấp dựa trên thâm niên làm việc tại chính cơ sở đó.
3.5. Thái độ làm việc và chất lượng công việc
Thái độ làm việc cũng là một trong những yếu tố tác động trực tiếp đến thu nhập của nhân viên phục vụ. Đây cũng được coi là căn cứ để tăng lương cho người phục vụ.
Nếu chăm chỉ làm việc, mang đến dịch vụ tốt khiến cho khách hàng hài lòng, nhân viên phục vụ còn có thể được tip hoặc thưởng riêng. Trong nhiều trường hợp, số tiền tip này còn có thể cao hơn cả mức lương cứng.
Như vậy, có rất nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mức lương của nhân viên phục vụ. Dù mức lương cơ bản trung bình không được coi là quá cao so với mặt bằng chung của thị trường nhưng nếu chăm chỉ và nỗ lực, người làm phục vụ vẫn hoàn toàn có thể có được mức thu nhập ổn định, thậm chí là tương đối cao.
Ngoài vấn đề về lương, khi tìm kiếm việc làm nhân viên phục vụ, bạn còn cần quan tâm đến các chế độ khác như bảo hiểm xã hội, các chế độ phúc lợi như tiền thưởng, chế độ bảo hiểm sức khỏe…
4. Bảng lương nhân viên phục vụ tại một số thương hiệu
Dưới đây là bảng lương nhân viên phục vụ tại một số thương hiệu có tiếng trên thị trường để bạn tham khảo:
Thương hiệu |
Mức lương theo giờ (VNĐ) |
Mức lương theo tháng (VNĐ) |
---|---|---|
Phúc Long | 21.000 – 23.000 | 6.000.000 – 8.000.000 |
Highlands Coffee | 23.000 – 27.500 | ≥ 10.000.000 |
Starbucks | 25.000 | ≥ 5.000.000 |
Laika Cafe | 17.000 – 22.000 | |
Gong Cha | 22.500 – 26.000 | |
Koi Thé | 21.000 | 5.000.000 |
Haidilao | 30.000 – 39.000 | 8.000.000 – 10.000.000 |
Kichi Kichi | 25.000 – 30.000 | 5.000.000 – 8.000.000 |
King BBQ | 21.000 – 30.000 | 5.000.000 – 6.000.000 |
Lotteria | 25.000 | 5.000.000 – 7.000.000 |
McDonald’s | 24.000 | 5.100.000 – 6.500.000 |
Katinat | 18.000 – 20.000 | |
Bobapop | 15.000 – 17.000 | |
Toco Toco | ≥ 17.000 | |
E-Coffee | 18.000 – 23.000 | |
Mì cay Sasin | 21.000 – 22.000 | 6.000.000 – 7.000.000 |
Chick Garden | 18.000 – 20.000 | 3.000.000 – 4.000.000 |
Khách sạn Marriott | 152.000/ca | |
Calidas Landmark 72 |
3.750.000/ca 6 tiếng |
|
Eco Gióng | 25.000 – 35.000 |
Ở bài viết này chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về lương nhân viên phục vụ nhà hàng. Mức lương này được đánh giá là tầm trung trên thị trường, tuy nhiên thu nhập của nhân viên phục vụ có thể cao hơn do các khoản phí dịch vụ hay tiền tip. Đừng quên tiếp tục theo dõi các bài viết của Job3s để nắm bắt thông tin về tình hình lao động trên thị trường.
Tìm hiểu các bài viết liên quan: